Saxonburg, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Mühlhausen/Thüringen |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Butler |
Mã bưu chính | 16056 |
• Tổng cộng | 1.525 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Saxonburg, Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Mühlhausen/Thüringen |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Butler |
Mã bưu chính | 16056 |
• Tổng cộng | 1.525 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Saxonburg, PennsylvaniaLiên quan
Saxonburg, Pennsylvania Savonburg, KansasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Saxonburg, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...